Nghĩa của từ cusp trong tiếng Việt.
cusp trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cusp
US /kʌsp/
UK /kʌsp/

Danh từ
1.
ngưỡng cửa, điểm chuyển giao
a point of transition between two different states
Ví dụ:
•
She was on the cusp of a major career breakthrough.
Cô ấy đang ở ngưỡng cửa của một bước đột phá lớn trong sự nghiệp.
•
The company is on the cusp of a new era of innovation.
Công ty đang ở ngưỡng cửa của một kỷ nguyên đổi mới.
Học từ này tại Lingoland