cusp
US /kʌsp/
UK /kʌsp/

1.
ngưỡng cửa, điểm chuyển giao
a point of transition between two different states
:
•
She was on the cusp of a major career breakthrough.
Cô ấy đang ở ngưỡng cửa của một bước đột phá lớn trong sự nghiệp.
•
The company is on the cusp of a new era of innovation.
Công ty đang ở ngưỡng cửa của một kỷ nguyên đổi mới.