Nghĩa của từ curves trong tiếng Việt.
curves trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
curves
Danh từ
1.
đường cong
a line or outline which gradually deviates from being straight for some or all of its length.
Ví dụ:
•
the parapet wall sweeps down in a bold curve
Động từ
1.
đường cong
form or cause to form a curve.
Ví dụ:
•
her mouth curved in a smile
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland