Nghĩa của từ "run a tight ship" trong tiếng Việt.

"run a tight ship" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

run a tight ship

US /rʌn ə taɪt ʃɪp/
UK /rʌn ə taɪt ʃɪp/
"run a tight ship" picture

Thành ngữ

1.

quản lý chặt chẽ, điều hành nghiêm ngặt

to manage an organization or system in a very disciplined and efficient way

Ví dụ:
The new manager really runs a tight ship; everything is organized and efficient.
Người quản lý mới thực sự quản lý chặt chẽ; mọi thứ đều có tổ chức và hiệu quả.
Our boss expects us to run a tight ship, so there's no room for mistakes.
Sếp của chúng tôi mong chúng tôi quản lý chặt chẽ, vì vậy không có chỗ cho sai sót.
Học từ này tại Lingoland