Nghĩa của từ critter trong tiếng Việt.

critter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

critter

US /ˈkrɪt̬.ɚ/
UK /ˈkrɪt̬.ɚ/
"critter" picture

Danh từ

1.

sinh vật, con vật

a living creature, especially an animal

Ví dụ:
The woods are full of all sorts of little critters.
Rừng đầy rẫy đủ loại sinh vật nhỏ.
My cat is a cute little critter.
Mèo của tôi là một sinh vật nhỏ dễ thương.
Học từ này tại Lingoland