Nghĩa của từ criminal trong tiếng Việt.
criminal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
criminal
US /ˈkrɪm.ə.nəl/
UK /ˈkrɪm.ə.nəl/

Danh từ
1.
tội phạm, kẻ phạm tội
a person who has committed a crime
Ví dụ:
•
The police arrested the criminal after a long chase.
Cảnh sát đã bắt giữ tên tội phạm sau một cuộc truy đuổi dài.
•
He was a notorious criminal, known for his daring heists.
Hắn là một tên tội phạm khét tiếng, nổi tiếng với những vụ cướp táo bạo.
Từ đồng nghĩa:
Tính từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: