criminal
US /ˈkrɪm.ə.nəl/
UK /ˈkrɪm.ə.nəl/

1.
tội phạm, kẻ phạm tội
a person who has committed a crime
:
•
The police arrested the criminal after a long chase.
Cảnh sát đã bắt giữ tên tội phạm sau một cuộc truy đuổi dài.
•
He was a notorious criminal, known for his daring heists.
Hắn là một tên tội phạm khét tiếng, nổi tiếng với những vụ cướp táo bạo.