Nghĩa của từ culprit trong tiếng Việt.
culprit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
culprit
US /ˈkʌl.prɪt/
UK /ˈkʌl.prɪt/
Danh từ
1.
thủ phạm
someone who has done something wrong:
Ví dụ:
•
Police hope the public will help them to find the culprits.
Học từ này tại Lingoland