Nghĩa của từ "credit rating agency" trong tiếng Việt.

"credit rating agency" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

credit rating agency

US /ˈkred.ɪt ˈreɪ.tɪŋ ˌeɪ.dʒən.si/
UK /ˈkred.ɪt ˈreɪ.tɪŋ ˌeɪ.dʒən.si/
"credit rating agency" picture

Danh từ

1.

cơ quan xếp hạng tín dụng

a company that assesses the financial strength of companies and governments and their ability to pay their debts, and publishes these assessments as credit ratings

Ví dụ:
The credit rating agency downgraded the country's debt.
Cơ quan xếp hạng tín dụng đã hạ cấp nợ của quốc gia.
Investors rely on reports from credit rating agencies.
Các nhà đầu tư dựa vào báo cáo từ các cơ quan xếp hạng tín dụng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland