Nghĩa của từ creator trong tiếng Việt.

creator trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

creator

US /kriˈeɪ.t̬ɚ/
UK /kriˈeɪ.t̬ɚ/
"creator" picture

Danh từ

1.

người tạo ra, người sáng tạo, người phát minh

a person or thing that makes or invents something

Ví dụ:
He is the creator of this innovative software.
Anh ấy là người tạo ra phần mềm đổi mới này.
The artist is the creator of beautiful sculptures.
Nghệ sĩ là người tạo ra những tác phẩm điêu khắc đẹp.
2.

Đấng Tạo Hóa, Chúa

(the Creator) a name for God

Ví dụ:
Many believe in a divine Creator of the universe.
Nhiều người tin vào một Đấng Tạo Hóa thiêng liêng của vũ trụ.
The Creator's wisdom is evident in nature.
Sự khôn ngoan của Đấng Tạo Hóa thể hiện rõ trong tự nhiên.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland