Nghĩa của từ inventor trong tiếng Việt.
inventor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
inventor
US /ɪnˈven.t̬ɚ/
UK /ɪnˈven.t̬ɚ/

Danh từ
1.
nhà phát minh
a person who invents something, especially a new process, device, or method
Ví dụ:
•
Thomas Edison was a prolific inventor.
Thomas Edison là một nhà phát minh tài ba.
•
She dreams of becoming an inventor and creating something revolutionary.
Cô ấy mơ ước trở thành một nhà phát minh và tạo ra thứ gì đó mang tính cách mạng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland