Nghĩa của từ "crane fly" trong tiếng Việt.
"crane fly" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
crane fly
US /ˈkreɪn flaɪ/
UK /ˈkreɪn flaɪ/

Danh từ
1.
ruồi hạc, muỗi chân dài
a slender long-legged fly, resembling a large mosquito but not biting, whose larvae (leatherjackets) feed on plant roots
Ví dụ:
•
A large crane fly landed on the window screen.
Một con ruồi hạc lớn đậu trên lưới cửa sổ.
•
The garden was full of crane flies after the rain.
Khu vườn đầy ruồi hạc sau cơn mưa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland