Nghĩa của từ "blue crane" trong tiếng Việt.
"blue crane" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
blue crane
US /bluː kreɪn/
UK /bluː kreɪn/

Danh từ
1.
sếu xanh
a large, grey-blue crane (Anthropoides paradisea) native to southern Africa, known for its elegant appearance and as the national bird of South Africa
Ví dụ:
•
The majestic blue crane soared gracefully over the plains.
Con sếu xanh hùng vĩ bay lượn duyên dáng trên các đồng bằng.
•
Conservation efforts are crucial to protect the endangered blue crane population.
Nỗ lực bảo tồn là rất quan trọng để bảo vệ quần thể sếu xanh đang bị đe dọa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland