Nghĩa của từ cowardice trong tiếng Việt.

cowardice trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cowardice

US /ˈkaʊ.ɚ.dɪs/
UK /ˈkaʊ.ɚ.dɪs/
"cowardice" picture

Danh từ

1.

sự hèn nhát, tính nhát gan

lack of bravery

Ví dụ:
His cowardice prevented him from standing up for his friends.
Sự hèn nhát của anh ta đã ngăn cản anh ta đứng lên bảo vệ bạn bè.
The general was accused of cowardice for retreating too early.
Vị tướng bị buộc tội hèn nhát vì rút lui quá sớm.
Học từ này tại Lingoland