Nghĩa của từ "cost control" trong tiếng Việt.
"cost control" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cost control
US /kɔst kənˈtroʊl/
UK /kɔst kənˈtroʊl/

Danh từ
1.
kiểm soát chi phí, quản lý chi phí
the practice of identifying and reducing business expenses to increase profits, and it involves comparing actual costs with budgeted costs and taking corrective action.
Ví dụ:
•
Effective cost control is crucial for the long-term success of any business.
Kiểm soát chi phí hiệu quả là rất quan trọng đối với sự thành công lâu dài của bất kỳ doanh nghiệp nào.
•
The company implemented new strategies for better cost control.
Công ty đã triển khai các chiến lược mới để kiểm soát chi phí tốt hơn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland