Nghĩa của từ "cost center" trong tiếng Việt.
"cost center" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cost center
US /ˈkɑːst ˌsen.tər/
UK /ˈkɑːst ˌsen.tər/

Danh từ
1.
trung tâm chi phí
a department or function within an organization that incurs costs but does not directly generate revenue
Ví dụ:
•
The IT department is often considered a cost center.
Bộ phận IT thường được coi là một trung tâm chi phí.
•
Managing a cost center requires careful budgeting.
Quản lý một trung tâm chi phí đòi hỏi phải lập ngân sách cẩn thận.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland