Nghĩa của từ beautifying trong tiếng Việt.
beautifying trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
beautifying
Động từ
1.
làm đẹp
to improve the appearance of someone or something:
Ví dụ:
•
Money has been raised to beautify the area.
Học từ này tại Lingoland