toiletries
US /ˈtɔɪ.lə.triz/
UK /ˈtɔɪ.lə.triz/

1.
đồ dùng vệ sinh cá nhân, vật dụng cá nhân
articles used in washing and taking care of one's body, such as soap, shampoo, and toothpaste
:
•
Don't forget to pack your toiletries for the trip.
Đừng quên đóng gói đồ dùng vệ sinh cá nhân của bạn cho chuyến đi.
•
The hotel provides complimentary toiletries.
Khách sạn cung cấp đồ dùng vệ sinh cá nhân miễn phí.