Nghĩa của từ corporeality trong tiếng Việt.
corporeality trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
corporeality
US /ˌkɔːr.pɔːr.iˈæl.ə.t̬i/
UK /ˌkɔːr.pɔːr.iˈæl.ə.t̬i/
Danh từ
1.
tính chất hữu hình
the fact of existing as a physical body:
Ví dụ:
•
She pressed her hands together as if to emphasize her corporeality.
Học từ này tại Lingoland