Nghĩa của từ copper trong tiếng Việt.
copper trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
copper
US /ˈkɑː.pɚ/
UK /ˈkɑː.pɚ/

Danh từ
1.
đồng
a reddish-brown metallic element that is an excellent conductor of heat and electricity.
Ví dụ:
•
Electrical wires are often made of copper.
Dây điện thường được làm bằng đồng.
•
Ancient civilizations used copper for tools and ornaments.
Các nền văn minh cổ đại đã sử dụng đồng để làm công cụ và đồ trang sức.
2.
màu đồng
a reddish-brown color, like that of the metal.
Ví dụ:
•
Her hair was a beautiful shade of copper.
Tóc cô ấy có màu đồng tuyệt đẹp.
•
The sunset painted the clouds in shades of orange and copper.
Hoàng hôn nhuộm những đám mây thành các sắc thái cam và đồng.
Động từ
1.
mạ đồng, bọc đồng
to cover or coat with copper.
Ví dụ:
•
The roof of the old building was coppered to prevent leaks.
Mái nhà của tòa nhà cũ đã được lợp đồng để chống rò rỉ.
•
The artisan carefully coppered the intricate design onto the vase.
Người thợ thủ công đã cẩn thận mạ đồng họa tiết phức tạp lên chiếc bình.
Tính từ
1.
bằng đồng, màu đồng
made of or colored like copper.
Ví dụ:
•
She wore a beautiful copper necklace.
Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ bằng đồng tuyệt đẹp.
•
The old pot had a lovely copper sheen.
Chiếc nồi cũ có ánh đồng tuyệt đẹp.
Học từ này tại Lingoland