Nghĩa của từ coping trong tiếng Việt.
coping trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
coping
US /ˈkoʊ.pɪŋ/
UK /ˈkoʊ.pɪŋ/

Động từ
Danh từ
1.
sự đối phó, cách xoay sở
the act of dealing with something difficult
Ví dụ:
•
Her coping mechanisms are very healthy.
Các cơ chế đối phó của cô ấy rất lành mạnh.
•
The seminar focused on stress coping strategies.
Hội thảo tập trung vào các chiến lược đối phó với căng thẳng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: