Nghĩa của từ conversant trong tiếng Việt.

conversant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

conversant

US /kənˈvɝː.sənt/
UK /kənˈvɝː.sənt/

Tính từ

1.

thân giao

familiar with, having experience of, or knowing:

Ví dụ:
She’s conversant with US foreign policy.
Học từ này tại Lingoland