Nghĩa của từ contradictory trong tiếng Việt.
contradictory trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
contradictory
US /ˌkɑːn.trəˈdɪk.tɚ.i/
UK /ˌkɑːn.trəˈdɪk.tɚ.i/

Tính từ
1.
mâu thuẫn, trái ngược
mutually opposed or inconsistent
Ví dụ:
•
The two statements were contradictory.
Hai tuyên bố đó mâu thuẫn nhau.
•
His actions were contradictory to his words.
Hành động của anh ấy mâu thuẫn với lời nói của anh ấy.
Học từ này tại Lingoland