Nghĩa của từ "at variance" trong tiếng Việt.

"at variance" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

at variance

US /æt ˈver.i.əns/
UK /æt ˈver.i.əns/
"at variance" picture

Cụm từ

1.

mâu thuẫn, bất đồng

in conflict or disagreement

Ví dụ:
His statements were at variance with the facts.
Những tuyên bố của anh ấy mâu thuẫn với sự thật.
The two theories are at variance with each other.
Hai lý thuyết này mâu thuẫn với nhau.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: