Nghĩa của từ paradoxical trong tiếng Việt.
paradoxical trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
paradoxical
US /ˌper.əˈdɑːk.sɪ.kəl/
UK /ˌper.əˈdɑːk.sɪ.kəl/

Tính từ
1.
nghịch lý, mâu thuẫn
seemingly absurd or self-contradictory
Ví dụ:
•
It's paradoxical that standing is more tiring than walking.
Thật nghịch lý khi đứng lại mệt hơn đi bộ.
•
The film explores the paradoxical nature of human existence.
Bộ phim khám phá bản chất nghịch lý của sự tồn tại con người.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: