Nghĩa của từ "contact center" trong tiếng Việt.

"contact center" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

contact center

US /ˈkɑːntækt ˌsentər/
UK /ˈkɑːntækt ˌsentər/
"contact center" picture

Danh từ

1.

trung tâm liên lạc, trung tâm chăm sóc khách hàng

a central point from which all customer contacts are managed, including phone calls, emails, chats, and social media interactions

Ví dụ:
Our new contact center handles all customer inquiries efficiently.
Trung tâm liên lạc mới của chúng tôi xử lý tất cả các yêu cầu của khách hàng một cách hiệu quả.
The company invested heavily in upgrading its contact center technology.
Công ty đã đầu tư mạnh vào việc nâng cấp công nghệ trung tâm liên lạc của mình.
Học từ này tại Lingoland