Nghĩa của từ constitutive trong tiếng Việt.

constitutive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

constitutive

US /ˈkɑːn.stə.tuː.t̬ɪv/
UK /ˈkɑːn.stə.tuː.t̬ɪv/

Tính từ

1.

cấu thành

forming part of something:

Ví dụ:
Poverty is a constitutive element of a particular form of economic growth.
Học từ này tại Lingoland