Nghĩa của từ mutual trong tiếng Việt.
mutual trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mutual
US /ˈmjuː.tʃu.əl/
UK /ˈmjuː.tʃu.əl/

Tính từ
1.
tương hỗ, chung
experienced or felt by each of two or more parties about the other; reciprocal
Ví dụ:
•
Their respect for each other was mutual.
Sự tôn trọng của họ dành cho nhau là tương hỗ.
•
They had a mutual understanding.
Họ có sự hiểu biết chung.
Từ đồng nghĩa:
2.
chung, tương hỗ
held in common by two or more parties
Ví dụ:
•
They found a mutual friend who could introduce them.
Họ tìm thấy một người bạn chung có thể giới thiệu họ.
•
The decision was made for their mutual benefit.
Quyết định được đưa ra vì lợi ích chung của họ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: