Nghĩa của từ "clear conscience" trong tiếng Việt.
"clear conscience" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clear conscience
US /klɪr ˈkɑn.ʃəns/
UK /klɪr ˈkɑn.ʃəns/

Cụm từ
1.
lương tâm trong sạch, lương tâm thanh thản
a feeling of guilt-free satisfaction from having done nothing wrong
Ví dụ:
•
After confessing, he finally had a clear conscience.
Sau khi thú nhận, cuối cùng anh ấy đã có một lương tâm trong sạch.
•
I can leave with a clear conscience knowing I did my best.
Tôi có thể ra đi với một lương tâm trong sạch khi biết mình đã làm hết sức.
Học từ này tại Lingoland