Nghĩa của từ album trong tiếng Việt.

album trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

album

US /ˈæl.bəm/
UK /ˈæl.bəm/
"album" picture

Danh từ

1.

album

a collection of musical recordings, typically released as a single item on CD, vinyl, or other media

Ví dụ:
Her new album is topping the charts.
Album mới của cô ấy đang đứng đầu các bảng xếp hạng.
The band released their debut album last month.
Ban nhạc đã phát hành album đầu tay của họ vào tháng trước.
Từ đồng nghĩa:
2.

album, sổ sưu tập

a blank book for collecting photographs, stamps, or autographs

Ví dụ:
She showed me her old family photo album.
Cô ấy cho tôi xem album ảnh gia đình cũ của cô ấy.
He spent hours organizing his stamp album.
Anh ấy đã dành hàng giờ để sắp xếp album tem của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: