Nghĩa của từ complementary trong tiếng Việt.

complementary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

complementary

US /ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ɚ.i/
UK /ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ɚ.i/
"complementary" picture

Tính từ

1.

bổ sung, bổ trợ

combining in such a way as to enhance or emphasize each other's qualities

Ví dụ:
The two colors are complementary and look great together.
Hai màu này bổ sung cho nhau và trông rất tuyệt khi kết hợp.
Their skills are complementary, making them a strong team.
Kỹ năng của họ bổ trợ cho nhau, khiến họ trở thành một đội mạnh.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: