Nghĩa của từ competitive trong tiếng Việt.

competitive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

competitive

US /kəmˈpet̬.ə.t̬ɪv/
UK /kəmˈpet̬.ə.t̬ɪv/
"competitive" picture

Tính từ

1.

cạnh tranh, có tính cạnh tranh

relating to or characterized by competition

Ví dụ:
The company operates in a highly competitive market.
Công ty hoạt động trong một thị trường rất cạnh tranh.
They offer competitive prices for their products.
Họ đưa ra mức giá cạnh tranh cho sản phẩm của mình.
2.

hiếu thắng, có tính cạnh tranh

having or displaying a strong desire to be more successful than others

Ví dụ:
She is a very competitive person and always strives to win.
Cô ấy là một người rất hiếu thắng và luôn cố gắng để giành chiến thắng.
He has a highly competitive nature.
Anh ấy có bản chất rất hiếu thắng.
Học từ này tại Lingoland