Nghĩa của từ contending trong tiếng Việt.

contending trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

contending

Động từ

1.

tranh giành

to compete in order to win something:

Ví dụ:
There are three world-class tennis players contending for this title.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: