Nghĩa của từ comparable trong tiếng Việt.

comparable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

comparable

US /ˈkɑːm.pɚ.ə.bəl/
UK /ˈkɑːm.pɚ.ə.bəl/
"comparable" picture

Tính từ

1.

tương đương, có thể so sánh được

able to be compared for quality; of equivalent quality or kind

Ví dụ:
The two products are comparable in price and quality.
Hai sản phẩm này tương đương về giá cả và chất lượng.
Her achievements are not comparable to his.
Thành tựu của cô ấy không thể so sánh với của anh ấy.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: