similar
US /ˈsɪm.ə.lɚ/
UK /ˈsɪm.ə.lɚ/

1.
tương tự, giống nhau
resembling without being identical
:
•
The two paintings are very similar in style.
Hai bức tranh rất giống nhau về phong cách.
•
Her new car is quite similar to her old one.
Chiếc xe mới của cô ấy khá giống chiếc cũ.