Nghĩa của từ similar trong tiếng Việt.

similar trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

similar

US /ˈsɪm.ə.lɚ/
UK /ˈsɪm.ə.lɚ/
"similar" picture

Tính từ

1.

tương tự, giống nhau

resembling without being identical

Ví dụ:
The two paintings are very similar in style.
Hai bức tranh rất giống nhau về phong cách.
Her new car is quite similar to her old one.
Chiếc xe mới của cô ấy khá giống chiếc cũ.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: