Nghĩa của từ commensurate trong tiếng Việt.

commensurate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

commensurate

US /kəˈmen.sjɚ.ət/
UK /kəˈmen.sjɚ.ət/
"commensurate" picture

Tính từ

1.

tương xứng, tương đương, phù hợp

corresponding in size or degree; in proportion

Ví dụ:
Salary will be commensurate with experience.
Mức lương sẽ tương xứng với kinh nghiệm.
His efforts were not commensurate with the results.
Những nỗ lực của anh ấy không tương xứng với kết quả.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland