Nghĩa của từ commodity trong tiếng Việt.
commodity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
commodity
US /kəˈmɑː.də.t̬i/
UK /kəˈmɑː.də.t̬i/

Danh từ
1.
hàng hóa, nguyên liệu thô
a raw material or primary agricultural product that can be bought and sold, such as copper or coffee
Ví dụ:
•
Oil is a valuable commodity in the global market.
Dầu mỏ là một hàng hóa có giá trị trên thị trường toàn cầu.
•
Agricultural commodities like wheat and corn are essential for food security.
Các mặt hàng nông sản như lúa mì và ngô rất cần thiết cho an ninh lương thực.
2.
thứ, tài sản
a useful or valuable thing, such as water or time
Ví dụ:
•
Time is a precious commodity that should not be wasted.
Thời gian là một thứ quý giá không nên lãng phí.
•
Clean water is becoming a scarce commodity in many regions.
Nước sạch đang trở thành một thứ khan hiếm ở nhiều khu vực.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland