Nghĩa của từ "come to naught" trong tiếng Việt.
"come to naught" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
come to naught
US /kʌm tə nɔːt/
UK /kʌm tə nɔːt/

Thành ngữ
1.
không thành công, thất bại
to fail to achieve anything or to be unsuccessful
Ví dụ:
•
All their efforts came to naught.
Mọi nỗ lực của họ đều không thành công.
•
Their plans for expansion came to naught due to lack of funding.
Kế hoạch mở rộng của họ không thành công do thiếu vốn.
Học từ này tại Lingoland