Nghĩa của từ "come a cropper" trong tiếng Việt.

"come a cropper" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

come a cropper

US /kʌm ə ˈkrɒpər/
UK /kʌm ə ˈkrɒpər/
"come a cropper" picture

Thành ngữ

1.

ngã sấp mặt, thất bại thảm hại

to fall heavily or to fail badly

Ví dụ:
He came a cropper trying to jump over the fence.
Anh ấy ngã sấp mặt khi cố gắng nhảy qua hàng rào.
The company came a cropper after a series of bad investments.
Công ty thất bại thảm hại sau một loạt các khoản đầu tư tồi tệ.
Học từ này tại Lingoland