Nghĩa của từ colonial trong tiếng Việt.
colonial trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
colonial
US /kəˈloʊ.ni.əl/
UK /kəˈloʊ.ni.əl/

Tính từ
1.
thuộc địa
relating to or characteristic of a colony or colonialism
Ví dụ:
•
The country gained independence from colonial rule.
Đất nước giành được độc lập từ chế độ thuộc địa.
•
Many buildings in the old city have a distinct colonial architecture.
Nhiều tòa nhà trong khu phố cổ có kiến trúc thuộc địa đặc trưng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: