colonial

US /kəˈloʊ.ni.əl/
UK /kəˈloʊ.ni.əl/
"colonial" picture
1.

thuộc địa

relating to or characteristic of a colony or colonialism

:
The country gained independence from colonial rule.
Đất nước giành được độc lập từ chế độ thuộc địa.
Many buildings in the old city have a distinct colonial architecture.
Nhiều tòa nhà trong khu phố cổ có kiến trúc thuộc địa đặc trưng.