Nghĩa của từ "collective bargaining" trong tiếng Việt.
"collective bargaining" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
collective bargaining
US /kəˌlektɪv ˈbɑːrɡənɪŋ/
UK /kəˌlektɪv ˈbɑːrɡənɪŋ/

Danh từ
1.
thương lượng tập thể
negotiation of wages and other conditions of employment by an organized body of employees.
Ví dụ:
•
The union engaged in collective bargaining with the company management.
Công đoàn đã tham gia vào thương lượng tập thể với ban quản lý công ty.
•
The new contract was a result of successful collective bargaining.
Hợp đồng mới là kết quả của thương lượng tập thể thành công.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland