Nghĩa của từ collective trong tiếng Việt.

collective trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

collective

US /kəˈlek.tɪv/
UK /kəˈlek.tɪv/
"collective" picture

Tính từ

1.

tập thể, chung

done by people acting as a group

Ví dụ:
It was a collective effort by the whole team.
Đó là một nỗ lực tập thể của toàn đội.
The decision was made through collective bargaining.
Quyết định được đưa ra thông qua thương lượng tập thể.
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

tập thể, cộng đồng

a cooperative enterprise

Ví dụ:
The artists formed a collective to share resources and ideas.
Các nghệ sĩ thành lập một tập thể để chia sẻ tài nguyên và ý tưởng.
They decided to live in a rural collective.
Họ quyết định sống trong một tập thể nông thôn.
Học từ này tại Lingoland