Nghĩa của từ coinage trong tiếng Việt.

coinage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

coinage

US /ˈkɔɪ.nɪdʒ/
UK /ˈkɔɪ.nɪdʒ/
"coinage" picture

Danh từ

1.

việc đúc tiền, sự đúc tiền

the action or process of coining money

Ví dụ:
The coinage of new currency was a complex process.
Việc đúc tiền tệ mới là một quá trình phức tạp.
Historically, the coinage of gold and silver was common.
Trong lịch sử, việc đúc tiền vàng và bạc là phổ biến.
Từ đồng nghĩa:
2.

tiền tệ, tiền xu

a system or collection of coins in circulation

Ví dụ:
The country's coinage includes various denominations.
Hệ thống tiền tệ của quốc gia bao gồm nhiều mệnh giá khác nhau.
Ancient Roman coinage provides insights into their economy.
Tiền xu La Mã cổ đại cung cấp cái nhìn sâu sắc về nền kinh tế của họ.
Từ đồng nghĩa:
3.

từ mới, thuật ngữ mới

an invented word or phrase

Ví dụ:
The term 'blog' is a relatively recent coinage.
Thuật ngữ 'blog' là một từ mới tương đối gần đây.
Shakespeare was famous for his linguistic coinages.
Shakespeare nổi tiếng với những từ ngữ mới do ông tạo ra.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland