Nghĩa của từ coherent trong tiếng Việt.

coherent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

coherent

US /koʊˈhɪr.ənt/
UK /koʊˈhɪr.ənt/
"coherent" picture

Tính từ

1.

mạch lạc, chặt chẽ, dễ hiểu

logical and consistent; able to be understood

Ví dụ:
He presented a coherent argument that was easy to follow.
Anh ấy đã trình bày một lập luận chặt chẽ, dễ hiểu.
The witness's story was not entirely coherent.
Lời kể của nhân chứng không hoàn toàn mạch lạc.
Từ đồng nghĩa:
2.

tỉnh táo, mạch lạc

(of a person) able to speak clearly and logically

Ví dụ:
After the accident, he was barely coherent.
Sau tai nạn, anh ấy hầu như không tỉnh táo.
She was too upset to be fully coherent.
Cô ấy quá buồn để có thể tỉnh táo hoàn toàn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland