Nghĩa của từ "coffee table" trong tiếng Việt.
"coffee table" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
coffee table
US /ˈkɑː.fi ˌteɪ.bəl/
UK /ˈkɑː.fi ˌteɪ.bəl/

Danh từ
1.
bàn cà phê, bàn trà
a low table, typically placed in front of a sofa, used for serving refreshments, holding books, or displaying decorative items
Ví dụ:
•
She placed her cup of tea on the coffee table.
Cô ấy đặt tách trà của mình lên bàn cà phê.
•
The living room has a comfortable sofa and a modern coffee table.
Phòng khách có một chiếc ghế sofa thoải mái và một chiếc bàn cà phê hiện đại.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland