Nghĩa của từ "coffee shop" trong tiếng Việt.

"coffee shop" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

coffee shop

US /ˈkɑː.fi ˌʃɑːp/
UK /ˈkɑː.fi ˌʃɑːp/
"coffee shop" picture

Danh từ

1.

quán cà phê, tiệm cà phê

a restaurant that serves coffee and light meals

Ví dụ:
Let's meet at the coffee shop around the corner.
Hãy gặp nhau ở quán cà phê gần đây.
She works part-time at a local coffee shop.
Cô ấy làm việc bán thời gian tại một quán cà phê địa phương.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland