Nghĩa của từ cocktail trong tiếng Việt.

cocktail trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cocktail

US /ˈkɑːk.teɪl/
UK /ˈkɑːk.teɪl/
"cocktail" picture

Danh từ

1.

cocktail

an alcoholic drink consisting of a spirit or several spirits mixed with other ingredients, such as fruit juice or cream

Ví dụ:
She ordered a refreshing fruit cocktail.
Cô ấy gọi một ly cocktail trái cây tươi mát.
The bartender mixed a classic martini cocktail.
Người pha chế đã pha một ly cocktail martini cổ điển.
Từ đồng nghĩa:
2.

sự pha trộn, hỗn hợp

a mixture of different elements

Ví dụ:
The new policy is a cocktail of ideas from various sources.
Chính sách mới là một sự pha trộn các ý tưởng từ nhiều nguồn khác nhau.
The film was a strange cocktail of comedy and drama.
Bộ phim là một sự pha trộn kỳ lạ giữa hài kịch và chính kịch.
Học từ này tại Lingoland