Nghĩa của từ cockade trong tiếng Việt.
cockade trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cockade
US /kɑːˈkeɪd/
UK /kɑːˈkeɪd/

Danh từ
1.
huy hiệu, nơ cài mũ
a rosette or knot of ribbons, usually worn on a hat as a badge of office or as a decoration.
Ví dụ:
•
The officer wore a distinctive cockade on his bicorne hat.
Viên sĩ quan đeo một chiếc huy hiệu đặc biệt trên chiếc mũ hai sừng của mình.
•
Revolutionaries often wore cockades to show their allegiance.
Những người cách mạng thường đeo huy hiệu để thể hiện lòng trung thành của họ.
Học từ này tại Lingoland