Nghĩa của từ clunker trong tiếng Việt.
clunker trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clunker
US /ˈklʌŋ.kɚ/
UK /ˈklʌŋ.kɚ/

Danh từ
1.
xe cà tàng, máy móc cũ nát
an old car or machine that is in bad condition and does not work well
Ví dụ:
•
My old car is a real clunker, but it still gets me to work.
Chiếc xe cũ của tôi là một chiếc xe cà tàng thực sự, nhưng nó vẫn đưa tôi đi làm.
•
He tried to sell the rusty clunker for parts.
Anh ta cố gắng bán chiếc xe cà tàng rỉ sét để lấy phụ tùng.
Từ đồng nghĩa:
2.
thất bại, sản phẩm dở
a bad or unsuccessful example of something
Ví dụ:
•
The new movie turned out to be a real clunker.
Bộ phim mới hóa ra là một thất bại thực sự.
•
His latest novel was a bit of a clunker compared to his previous works.
Cuốn tiểu thuyết mới nhất của anh ấy hơi dở so với các tác phẩm trước đó.
Học từ này tại Lingoland