Nghĩa của từ gauche trong tiếng Việt.

gauche trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gauche

US /ɡoʊʃ/
UK /ɡoʊʃ/

Tính từ

1.

vụng về

awkward and uncomfortable with other people, especially because young and without experience:

Ví dụ:
She had grown from a gauche teenager to a self-assured young woman.
Học từ này tại Lingoland