Nghĩa của từ clothed trong tiếng Việt.
clothed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clothed
US /kloʊðd/
UK /kloʊðd/
Tính từ
1.
mặc quần áo
wearing clothes:
Ví dụ:
•
Swimmers should be fully clothed before entering the restaurant.
Học từ này tại Lingoland