Nghĩa của từ cloister trong tiếng Việt.

cloister trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cloister

US /ˈklɔɪ.stɚ/
UK /ˈklɔɪ.stɚ/
"cloister" picture

Danh từ

1.

hành lang tu viện, tu viện

a covered walk, open gallery, or arcade along the walls of a building, usually a monastery or cathedral, with a row of arches and columns opening onto a courtyard.

Ví dụ:
The monks walked silently through the ancient cloister.
Các nhà sư lặng lẽ đi qua hành lang tu viện cổ kính.
The cathedral's cloister offered a peaceful retreat.
Hành lang tu viện của nhà thờ lớn mang đến một nơi ẩn náu yên bình.
2.

tu viện, chốn tu hành

a monastic establishment

Ví dụ:
He decided to enter the cloister and dedicate his life to prayer.
Anh ấy quyết định vào tu viện và cống hiến cuộc đời mình cho việc cầu nguyện.
Life within the cloister was strict and disciplined.
Cuộc sống trong tu viện rất nghiêm ngặt và có kỷ luật.

Động từ

1.

ẩn mình, tự nhốt

to seclude or shut up in a monastery or convent

Ví dụ:
She chose to cloister herself away from the world.
Cô ấy chọn ẩn mình khỏi thế giới.
The old scholar would cloister himself in his study for hours.
Ông học giả già thường tự nhốt mình trong phòng làm việc hàng giờ.
Học từ này tại Lingoland